Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hatch survey report

Mục lục

Kinh tế

báo cáo kiểm tra cửa hầm tầu
báo cáo kiểm tra cửa hầm tàu (của hãng công chứng)

Xây dựng

biên bản giám định khoang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hatch tally

    sự kiểm đếm (hàng) ở cửa hầm hàng,
  • Hatch team

    đội (công nhân) cửa hầm hàng,
  • Hatch web

    nêm cửa khoang, nêm cửa hầm,
  • Hatchback

    / ˈhætʃ bæk /, Danh từ: xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa, kiểu sedan có khoang...
  • Hatchback (liftback)

    cửa nâng phía sau,
  • Hatched area

    vùng gạch bóng,
  • Hatcher

    / ´hætʃə /, Danh từ: gà ấp, máy ấp, người ngầm âm mưu, Xây dựng:...
  • Hatchery

    / 'hæt∫əri /, Danh từ: nơi ấp trứng (gà), nơi ương trứng (cá), Kinh tế:...
  • Hatches, catches, matches, dispatches

    Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • Hatchet

    / 'hætʃit /, Danh từ: cái rìu nhỏ, Kỹ thuật chung: rìu nhỏ,
  • Hatchet-face

    / ´hætʃit¸feis /, danh từ, mặt lưỡi cày,
  • Hatchet-faced

    / ´hætʃit¸feist /, tính từ, có khuôn mặt lưỡi cày,
  • Hatchet job

    Danh từ: sự bôi nhọ, sự bêu riếu,
  • Hatchet man

    danh từ, như hit man, kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác,
  • Hatchet stake

    đe uốn tôn,
  • Hatchettine

    hatchetit,
  • Hatchettite

    hatchetit,
  • Hatching

    / ´hætʃiη /, Danh từ: Đường gạch bóng trên hình vẽ, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top