Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Hatred
Nghe phát âmMục lục |
/'heitrid/
Thông dụng
Danh từ
Lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , abomination , acrimony , alienation , allergy to , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion , bitterness , coldness , contempt , detestation , disapproval , disfavor , disgust , displeasure , distaste , enmity , envy , execration , grudge , hard feelings , hate , horror , hostility , ignominy , ill will , invidiousness , loathing , malevolence , malice , malignance , militancy , no use for , odium , pique , prejudice , rancor , repugnance , repulsion , revenge , revulsion , scorn , spite , spleen , venom , repellence , repellency , repugnancy , dislike , feud , malignity , resentment , vitriol
Từ trái nghĩa
noun
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Idioms: to be seething with hatred, sôi sục căm thù
-
´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
-
ý thức giai cấp, Từ đồng nghĩa: noun, class difference , class hatred
-
">Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lifelong hatred, mối hận suốt đời,...
-
ghét, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , detestation , disgust , dislike , enmity , hatred , repugnance , revulsion...
-
>: Âm ỉ, nung nấu, cháy âm ỉ, a smouldering fire, ngọn lửa âm ỉ, a smouldering hatred, lòng căm thù nung nấu, a smouldering rebellion,...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Hats
, -
Hatted
, -
Hatter
/ ´hætə /, Danh từ: người làm mũ, người bán mũ, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát... -
Hatter shaft
(chứng) run tay của thợ làm mũ (nhiễm độc thửy ngân mạn tính), -
Hatting
, -
Hauberk
/ ´hɔ:bə:k /, Danh từ: (sử học) áo giáp dài (thời trung cổ), -
Haudek niche
ổ haudek, -
Haudekniche
ổ haudek, -
Haugh
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: ( Ê-cốt) dải đất phù sa, -
Haughtily
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Phó từ: kiêu căng, ngạo mạn, he carries himself very haughtily,...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
0 · 21/01/21 05:46:47
-
0 · 22/01/21 08:25:45
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại ZEMA Việt Nam chưa nhỉ? Nếu đã sử dụng rồi thì làm ơn cho mình xin review cái nhé, cảm ơn mọi người nhiều! Website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915