Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hauling apparatus

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

thiết bị chuyển chở, thiết bị kéo tải,

Kỹ thuật chung

băng chuyền
băng tải
máy vận chuyển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hauling cable

    Địa chất: cáp kéo,
  • Hauling capacity

    lực kéo, sức kéo, khả năng kéo, sức kéo, Địa chất: khả năng vận chuyển, khả năng thông...
  • Hauling chain

    xích kéo, xích kéo,
  • Hauling container of concrete

    thùng vận chuyển bê-tông,
  • Hauling costs

    Địa chất: chi phí vận chuyển,
  • Hauling drum

    tang kéo,
  • Hauling engine

    đầu máy lai dắt, động cơ kéo tàu, đầu máy kéo, Địa chất: máy trục, máy nâng,
  • Hauling equipment

    phương tiện kéo, đề pô, nhà trạm, thiết bị vận chuyển, Địa chất: thiết bị vận chuyển,...
  • Hauling gear

    thiết bị nâng, tời,
  • Hauling power

    lực kéo, lực kéo, Địa chất: lực kéo, sức kéo,
  • Hauling rope

    dây kéo, cáp nâng, cáp kéo, cáp nâng,
  • Hauling shaft

    Địa chất: giếng trục, giếng nâng hàng,
  • Hauling speed

    tốc độ vận chuyển,
  • Hauling stock

    đầu máy kéo, đầu máy xe lửa, đầu tàu hỏa,
  • Hauling track

    Địa chất: đường goòng vận chuyển, đường ray vận chuyển,
  • Hauling unit

    đơn vị vận tải, phương tiện vận chuyển, phương tiện vận chuyển,
  • Hauling winch

    tời dắt, tời kéo, tời nâng,
  • Haulm

    Danh từ: thân cây, cắng (đậu, khoai tây...), ( danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai...
  • Hauls

    ,
  • Haulway

    đường vận tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top