Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hauling equipment

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

phương tiện kéo, đề pô, nhà trạm

Kỹ thuật chung

thiết bị vận chuyển
earth and rock hauling equipment
thiết bị vận chuyển đất đá đào

Địa chất

thiết bị vận chuyển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hauling gear

    thiết bị nâng, tời,
  • Hauling power

    lực kéo, lực kéo, Địa chất: lực kéo, sức kéo,
  • Hauling rope

    dây kéo, cáp nâng, cáp kéo, cáp nâng,
  • Hauling shaft

    Địa chất: giếng trục, giếng nâng hàng,
  • Hauling speed

    tốc độ vận chuyển,
  • Hauling stock

    đầu máy kéo, đầu máy xe lửa, đầu tàu hỏa,
  • Hauling track

    Địa chất: đường goòng vận chuyển, đường ray vận chuyển,
  • Hauling unit

    đơn vị vận tải, phương tiện vận chuyển, phương tiện vận chuyển,
  • Hauling winch

    tời dắt, tời kéo, tời nâng,
  • Haulm

    Danh từ: thân cây, cắng (đậu, khoai tây...), ( danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai...
  • Hauls

    ,
  • Haulway

    đường vận tải,
  • Haulyard

    như halyard,
  • Haunch

    / hɔ:ntʃ /, Danh từ, (giải phẫu): vùng hông, Đùi (nai... để ăn thịt), (kiến trúc) cánh vòm, sườn...
  • Haunch, tapered haunch

    vút cánh dầm, nách dầm,
  • Haunch bone

    xương chậu,
  • Haunch of arch

    nửa vòm,
  • Haunched

    có nách (rầm), sườn vòm,
  • Haunched arch

    vòm mà khoá vòm và lưng vòm cong khác nhau,
  • Haunched beam

    dầm có vút ở nách dầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top