Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haustral segmentation

Y học

phân đoạn hình túi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haustration

    (sự) tạo hõm, tạo ngách cái hõm,
  • Haustrum

    lõm đại tràng,
  • Haustus

    pôtiô,
  • Haut monde

    Danh từ: xã hội thượng lưu,
  • Hautboy

    / ´oubɔi /, Danh từ: (âm nhạc) ôboa, (thực vật học) loài dâu tây gộc, Kinh...
  • Haute couture

    Danh từ: thời trang cao cấp,
  • Haute cuisine

    Danh từ: nghề nấu ăn thượng hạng,
  • Haute eùcole

    danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Haute Ðcole

    Danh từ: nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Hauteeùcole

    danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • Hauteur

    / ou´tə: /, Danh từ: thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn, Từ...
  • Hauynite

    haynit,
  • Havana

    / hə´vænə /, Danh từ: xì gà havan,
  • Havana Charter

    hiến chương havana, nơi an toàn,
  • Havdalah

    Danh từ: hapđala (lễ hội của do thái),
  • Have

    / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho...
  • Have,..a hide/skin like a rhinoceros

    Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
  • Have-not

    Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out...
  • Have-on

    Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Have/give sb a high old time

    Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top