Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haversian space

Y học

ống havers

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haversian system

    hệ havers,
  • Haversiancanal

    ống havers., ống nuôi xương,
  • Haversiangland

    nhung mao hoạt dịch,
  • Haversianlamella

    lá xương hệ havers,
  • Haversianspace

    ống havers,
  • Haversiansystem

    hệ havers,
  • Haversine

    Toán & tin: hàm havx = (vers x)/2 = (1 ư cosx)/2,
  • Haversion system

    hệ havers,
  • Haversionsystem

    hệ havers.,
  • Haves and "have-nots"

    nước giàu và "nước nghèo",
  • Having

    ,
  • Havings

    Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, của cải, tài sản, vật sở hữu,
  • Havoc

    / ´hævək /, Danh từ: sự tàn phá, Ngoại động từ: tàn phá,
  • Haw

    / hɔ: /, Danh từ: quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của...
  • Haw-haw

    / ´ha:ha /, danh từ, (như) ha-ha, tiếng cười hô hố, nội động từ, cười hô hố,
  • Hawbuck

    / ´hɔ:¸bʌk /, danh từ, người quê mùa, cục mịch,
  • Hawed

    ,
  • Hawfinch

    / ˈhɔˌfɪntʃ /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ),
  • Hawing

    ,
  • Hawk

    / hɔ:k /, Danh từ: (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) kẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top