Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hayseed

Nghe phát âm

Mục lục

/´hei¸si:d/

Thông dụng

Danh từ

Hạt cỏ
Vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backwoodsman/woman , boor * , clodhopper * , country boy/girl , country bumpkin , country cousin , hick * , hillbilly , rustic , bumpkin , countryman , greenhorn , hick , rube , yokel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haystack

    / ´hei¸stæk /, Danh từ: Đống cỏ khô, Kỹ thuật chung: đống rơm,...
  • Haystack hill

    đồi hình đống rạ,
  • Haywire

    / ´hei¸waiə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rối rắm, cái mắc mứu, Từ...
  • Hazan

    Danh từ; số nhiều hazanim: giáo đường của người do thái (thời xưa), người điều khiển ban...
  • Hazard

    / ˈhæzərd /, Danh từ: sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng,...
  • Hazard-warning lamp

    đèn cảch báo nguy hiểm,
  • Hazard Assessment

    Đánh giá mức nguy hại, sự đánh giá tác động của một tác nhân ứng suất hoặc xác định giới hạn an toàn cho một sinh...
  • Hazard Evaluation

    Ước lượng mức nguy hại, yếu tố đánh giá rủi ro liên quan đến việc thu thập và đánh giá số liệu về các loại thương...
  • Hazard Identification

    nhận dạng mức nguy hại, việc xác định một hóa chất hay vi khuẩn có hay không thể gây tác hại đến sức khỏe con người...
  • Hazard Quotient

    chỉ số nguy hại, tỷ lệ giữa độ phơi nhiễm cụ thể tại một chỗ khi tiếp xúc với một đơn chất hóa học được tính...
  • Hazard area

    khu vực nguy hiểm, Địa chất: khu vực nguy hiểm,
  • Hazard beacon

    đèn hiệu báo nguy hiểm, Địa chất: đèn báo hiệu nguy hiểm,
  • Hazard bonus

    tiền bảo hiểm,
  • Hazard prevention

    sự phòng ngừa rủi ro,
  • Hazard rate

    mức ngẫu nhiên hư hỏng, mức tức thời hư hỏng,
  • Hazard warning light

    Đèn báo khẩn cấp,
  • Hazard warning lights

    đèn báo hiệu khẩn cấp,
  • Hazard warning switch or hazard flasher

    công tắc đèn báo nguy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top