Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haywire

Nghe phát âm

Mục lục

/´hei¸waiə/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc mứu
to go haywire
bối rối, mất bình tĩnh


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amiss , amok , batty , berserk , bonkers * , chaotic , confused , cracked , crazed , defective , disordered , disorganized , erratic , flipped , in a mess , in pieces , insane , mad , messy , nuts , orderless , out of order , out of whack , out to lunch , psycho , schizo , screwball * , screwy * , touched * , unbalanced , unglued , unhinged , wacky

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hazan

    Danh từ; số nhiều hazanim: giáo đường của người do thái (thời xưa), người điều khiển ban...
  • Hazard

    / ˈhæzərd /, Danh từ: sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng,...
  • Hazard-warning lamp

    đèn cảch báo nguy hiểm,
  • Hazard Assessment

    Đánh giá mức nguy hại, sự đánh giá tác động của một tác nhân ứng suất hoặc xác định giới hạn an toàn cho một sinh...
  • Hazard Evaluation

    Ước lượng mức nguy hại, yếu tố đánh giá rủi ro liên quan đến việc thu thập và đánh giá số liệu về các loại thương...
  • Hazard Identification

    nhận dạng mức nguy hại, việc xác định một hóa chất hay vi khuẩn có hay không thể gây tác hại đến sức khỏe con người...
  • Hazard Quotient

    chỉ số nguy hại, tỷ lệ giữa độ phơi nhiễm cụ thể tại một chỗ khi tiếp xúc với một đơn chất hóa học được tính...
  • Hazard area

    khu vực nguy hiểm, Địa chất: khu vực nguy hiểm,
  • Hazard beacon

    đèn hiệu báo nguy hiểm, Địa chất: đèn báo hiệu nguy hiểm,
  • Hazard bonus

    tiền bảo hiểm,
  • Hazard prevention

    sự phòng ngừa rủi ro,
  • Hazard rate

    mức ngẫu nhiên hư hỏng, mức tức thời hư hỏng,
  • Hazard warning light

    Đèn báo khẩn cấp,
  • Hazard warning lights

    đèn báo hiệu khẩn cấp,
  • Hazard warning switch or hazard flasher

    công tắc đèn báo nguy,
  • Hazardous

    / ˈhæzərdəs /, Tính từ: liều, mạo hiểm; nguy hiểm, có tính cách may rủi, Xây...
  • Hazardous-vast disposal

    sự loại bỏ chất độc hại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top