Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hazard

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈhæzərd/

Thông dụng

Danh từ

Sự may rủi
a life full of hazards
một cuộc đời đầy may rủi
Mối nguy
at all hazards
bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn
Trò chơi súc sắc cổ
(thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bãi đánh gôn)
( Ai-len) bến xe ngựa

Ngoại động từ

Phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm
to hazard one's life
liều mình
Đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
to hazard a remark
đánh bạo đưa ra một nhận xét

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự may rủi

Hóa học & vật liệu

hiểm họa
sự nguy hiểm

Toán & tin

mạo hiểm; nguy hiểm; (lý thuyết trò chơi ) trò chơi đen đỏ, sự may rủi

Kỹ thuật chung

chướng ngại vật
nguy cơ
climatic hazard
nguy cơ do khí hậu
conflagration hazard
nguy cơ cháy
explosion hazard
nguy cơ nổ
fire hazard
nguy cơ hỏa hoạn
high fire hazard
có nhiều nguy cơ cháy
ignition hazard
nguy cơ bốc cháy
occupational hazard
nguy cơ nghề nghiệp
shock hazard
nguy cơ điện giật
toxic hazard
nguy cơ nhiễm độc
nguy hiểm
biological hazard
nguy hiểm sinh học
biological hazard
mối nguy hiểm sinh học
brazing hazard
sự nguy hiểm do hàn
electrical hazard
nguy hiểm về điện
electrical hazard
mối nguy hiểm của điện
exposure hazard
nguy hiểm về quang xạ
extra high hazard occupancy
tình trạng rất nguy hiểm
fire hazard
nguy hiểm cháy
fire hazard
mối nguy hiểm bắt cháy
hazard area
khu vực nguy hiểm
hazard beacon
đèn hiệu báo nguy hiểm
hazard-warning lamp
đèn cảch báo nguy hiểm
high hazard
nguy hiểm nhiều
mechanical hazard
mối nguy hiểm cơ khí
microbiological hazard
mối nguy hiểm vi sinh
ordinauy hazard
nguy hiểm vừa
pathogenic hazard
mối nguy hiểm gây bệnh
shock hazard voltage
điện áp gây giật nguy hiểm
vibration hazard
mối nguy hiểm do rung
hiểm họa / rủi ro

Giải thích EN: Any potentially dangerous condition at an industrial site, whether a preventable condition or inherent in the nature of the work done there; industrial hazards are categorized as negligible, marginal, critical, or catastrophic, depending on the amount of personnel injury or product damage incurred.

Giải thích VN: Các điều kiện tiềm tàng nguy hiểm tai một khu công nghiệp, bất kể là các điều kiện có thể ngăn được hay vốn có trong bản chất công việc ở đó; các rủi ro công nghiệp được phân loại thành: không đáng kể, trung bình, nghiêm trọng, cực kì nghiêm trọng, phụ thuộc vào lượng thương tật nhân sự hay thiệt hại về sản phẩm.

mối nguy
biological hazard
mối nguy hiểm sinh học
bird strike hazard
mối nguy đâm phải chim
electrical hazard
mối nguy hiểm của điện
fire hazard
mối nguy hiểm bắt cháy
mechanical hazard
mối nguy hiểm cơ khí
microbiological hazard
mối nguy hiểm vi sinh
pathogenic hazard
mối nguy hiểm gây bệnh
vibration hazard
mối nguy hiểm do rung
mối nguy cơ
mối nguy hiểm
biological hazard
mối nguy hiểm sinh học
electrical hazard
mối nguy hiểm của điện
fire hazard
mối nguy hiểm bắt cháy
mechanical hazard
mối nguy hiểm cơ khí
microbiological hazard
mối nguy hiểm vi sinh
pathogenic hazard
mối nguy hiểm gây bệnh
vibration hazard
mối nguy hiểm do rung
sự cố
sự rủi ro
tai họa

Kinh tế

nguy hiểm

Địa chất

sự nguy hiểm, sự may rủi, sự rủi ro

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
double trouble , dynamite , endangerment , hot potato , imperilment , jeopardy , peril , risk , risky business , thin ice , threat , accident , adventure , coincidence , fling * , fluke * , go * , hundred-to-one , long shot , lucky break * , lucky hit , misfortune , mishap , possibility , stroke of luck * , toss-up , venture , wager , way the ball bounces , way the cookie crumbles , fluke , fortuity , hap , happenchance , happenstance , fortuitousness , fortune , luck , chance , gamble
verb
adventure , conjecture , dare , endanger , gamble , go for broke , go out on limb , guess , imperil , jeopardize , presume , proffer , skate on thin ice , speculate , stake , submit , suppose , take a plunge , throw out , try , venture , volunteer , wager , compromise , chance , risk , pretend , accident , bet , danger , jeopard , jeopardy , luck , mishap , obstacle , peril , possibility , threat

Từ trái nghĩa

noun
protection , safeguard , safety , assurance , certainty , determination , fact , proof , reality , surety

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top