Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hazards Identification

Môi trường

Nhận dạng mức nguy hại
Là sự cung cấp thông tin về những phương tiện có các chất cực kỳ nguy hiểm, các loại hóa chất độc hại, lượng hóa chất độc hại ở mỗi phương tiện, cách bảo quản các hóa chất và có thể được sử dụng ở nhiệt độ cao hay không.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Haze

    / heiz /, Danh từ: mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối...
  • Haze filter

    bộ lọc sương mù,
  • Haze meter

    quang kế truyền qua, máy đo độ đục, máy đo sương mù, đục kế, cái đo độ đục, đục kế,
  • Hazed

    cát kết phiến, Địa chất: cát kết phiến,
  • Hazel

    /heizl/, Danh từ: (thực vật học) cây phỉ, gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ, màu nâu đỏ, màu nâu...
  • Hazel-nut

    Danh từ: quả phỉ,
  • Hazel hen

    Danh từ: gà rừng châu Âu,
  • Hazelnut oil

    dầu hạt dẻ,
  • Hazily

    Phó từ: lờ mờ, mơ hồ,
  • Haziness

    Danh từ: tình trạng mù sương; sự mù mịt, sự lờ mờ, sự mơ hồ, sự chếnh choáng say,
  • Hazing

    ,
  • Hazy

    / ´heizi /, Danh từ: mù sương; mù mịt, lờ mờ, mơ hồ, chếnh choáng say, ngà ngà say, Hóa...
  • Hazy sun

    mặt trời bị che,
  • Hb

    / /, viết tắt, màu đen cứng ( hard black),
  • Hcg

    see hormon chorionic gonadotriphin hormon nhau thai.,
  • Hd (hook damage)

    thiệt hại do cái móc hàng,
  • Hdes

    ,
  • Hdpe pipe

    ống nhựa bọc cáp,
  • Hdpe sheath

    vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự ứng lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top