Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hb

Mục lục

//

Thông dụng

Viết tắt
Màu đen cứng ( hard black)

Xem thêm các từ khác

  • Hcg

    see hormon chorionic gonadotriphin hormon nhau thai.,
  • Hd (hook damage)

    thiệt hại do cái móc hàng,
  • Hdes

    ,
  • Hdpe pipe

    ống nhựa bọc cáp,
  • Hdpe sheath

    vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự ứng lực,
  • Hdroxynaphthoquinone

    hyđroxynaptoquinon,
  • He

    Đại từ: nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), Danh...
  • He'd

    (viết tắt) của .he .had, .he .would:,
  • He'll

    (viết tắt) của .he .will:,
  • He's

    (viết tắt) của .he .is, .he .has:,
  • He's a tier

    Thành Ngữ:, he's a tier, anh ta không bao giờ chịu thất bại
  • He's got a good skinful

    Thành Ngữ:, he's got a good skinful, nó say bí tỉ
  • He-man

    / ´hi:¸mæn /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam...
  • He (she) isn't quite

    Thành Ngữ:, he ( she ) isn't quite, ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
  • He cannot change his skin

    Thành Ngữ:, he cannot change his skin, chết thì chết nết không chừa
  • He delivers the opening address dogmatically

    Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách...
  • He has had a good innings

    Thành Ngữ:, he has had a good innings, ông ta từng có cuộc sống êm đềm hạnh phúc
  • He has had it

    Thành Ngữ:, he has had it, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
  • He has it in him

    Thành Ngữ:, he has it in him, h?n có d? kh? nang làm di?u dó
  • He has not a dry stitch on him

    Thành Ngữ:, he has not a dry stitch on him, anh ta ướt như chuột lột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top