- Từ điển Anh - Việt
He
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Đại từ
Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)
Danh từ
Đàn ông; con đực
( định ngữ) đực (động vật)
Viết tắt
Chất nổ công phá mạnh ( high explosive)
Ngài ( His / Her Excellency)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
He'd
(viết tắt) của .he .had, .he .would:, -
He'll
(viết tắt) của .he .will:, -
He's
(viết tắt) của .he .is, .he .has:, -
He's a tier
Thành Ngữ:, he's a tier, anh ta không bao giờ chịu thất bại -
He's got a good skinful
Thành Ngữ:, he's got a good skinful, nó say bí tỉ -
He-man
/ ´hi:¸mæn /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam... -
He (she) isn't quite
Thành Ngữ:, he ( she ) isn't quite, ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự -
He cannot change his skin
Thành Ngữ:, he cannot change his skin, chết thì chết nết không chừa -
He delivers the opening address dogmatically
Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách... -
He has had a good innings
Thành Ngữ:, he has had a good innings, ông ta từng có cuộc sống êm đềm hạnh phúc
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.321 lượt xemOccupations III
195 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemFruit
280 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.