Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

He-man

Nghe phát âm

Mục lục

/´hi:¸mæn/

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
macho * , male , manful , manly , mannish , muscular , potent , virile
noun
caveman , hunk * , macho man , man’s man , strong man , virile man

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top