Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Head-down display

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

màn hình HDD

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Head-dress

    Danh từ: kiểu tóc (phụ nữ), khăn trùm đầu của phụ nữ,
  • Head-flow characteristic

    biến thiên áp suất dòng, đặc tính áp suất (tĩnh), đặc tính áp suất tĩnh,
  • Head-hunter

    Danh từ: người sưu tập đầu kẻ thù, người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những nhân viên giỏi,...
  • Head-hunting

    Danh từ: công tác tìm và thu dụng những nhân viên giỏi,
  • Head-lamp

    đèn trước xe,
  • Head-lease

    hợp đồng chính chủ cho thuê,
  • Head-light

    đèn pha, đèn chiếu (của đầu máy),
  • Head-line

    đặt vào hàng đầu,
  • Head-liner

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngôi sao sáng, người được quảng cáo rầm rộ, người được nêu...
  • Head-master

    Danh từ: Ông hiệu trưởng,
  • Head-mistress

    / ,hed-mɪstrəs /, Danh từ: bà hiệu trưởng,
  • Head-money

    Danh từ: thuế thân, giải thưởng lấy đầu một người nào,
  • Head-mounted (display, for VR)

    đội trên đầu,
  • Head-nurse

    Danh từ: y tá trưởng,
  • Head-on

    / ´hed¸ɔn /, Tính từ & phó từ: Đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô),
  • Head-on collision

    va chạm trực diện, va chạm đối đầu,
  • Head-on collision or head-on crash

    sự đâm xe chính diện,
  • Head-on impact

    va chạm trực diện, va chạm trực diện,
  • Head-on position

    vị trí "húc đầu vào", vị trí đối mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top