- Từ điển Anh - Việt
Head flume
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Head for
giữ lái theo hướng, -
Head foreman
cai xưởng, quản đốc phân xưởng, -
Head frame
Địa chất: tháp giếng mỏ, -
Head gap
kẽ hở đầu từ, khe đầu từ, -
Head gasket
roong nắp máy, roong quy lát, -
Head gate
cửa đầu, cửa van đầu mối, Kỹ thuật chung: công trình đầu mối, cửa thượng lưu, -
Head gradient
gradien nhiệt, -
Head house
Địa chất: nhà trên miệng giếng, -
Head hunter
người kiếm nhân tài, -
Head inspection
sự kiểm tra thú y tính theo đầu gia súc, -
Head inspection conveyor
băng tải kiểm tra đầu gia súc, -
Head inspection stand
sàn kiểm tra, -
Head inspection truck
xe kiểm tra đầu đại gia súc, -
Head is splitting
Thành Ngữ:, head is splitting, đầu nhức như búa bổ -
Head jamb
thanh trên cùng khuôn cửa, đố cửa, -
Head kidney
tiền thận, -
Head lamp
đèn pha (tàu, xe), Địa chất: đèn dầu, đèn mũ, -
Head lamp or headlight
đèn pha ở đầu xe, -
Head land
đỉnh pítong, -
Head lap
mối nối chập,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
