Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headquarters

Nghe phát âm

Mục lục

/´hed¸kwɔ:tə:z/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(quân sự) sở chỉ huy, tổng hành dinh

Chuyên ngành

Kinh tế

bộ chỉ huy
cửa hàng chính
tổng bộ
manufacturing headquarters
tổng bộ quản lý sản xuất
tổng công ty
tổng hành dinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
base , base of operations , central station , command post , company headquaters , high command , hq , main office , nerve center , complex , station , focus , heart , hub , seat , center , command , depot , operations , post , precinct

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top