Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heads will roll for sth

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

heads will roll for sth
s? có lúc ngu?i ta b? tr?ng ph?t vì di?u gì

Xem thêm head


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Headsail

    Danh từ: cánh buồm ở phía trước, ở cột buồm mũi,
  • Headscarf

    / ´hed¸ska:f /, Danh từ: khăn trùm đầu,
  • Headset

    / ´hed¸set /, Danh từ: bộ ống nghe điện đài, Kỹ thuật chung: ống...
  • Headship

    / ´hed¸ʃip /, Danh từ: cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng,
  • Headshot

    bắn 1 viên trúng đầu,
  • Headsill

    ngưỡng cửa,
  • Headsman

    Danh từ: Đao phủ,
  • Headspace

    Danh từ: khoảng cách (trong chai lọ, hộp thiết) để chứa thêm, Môi trường:...
  • Headspring

    / ´hed¸spriη /, Danh từ: nguồn chính ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Headstall

    Danh từ: dây cương buộc quanh đầu ngựa,
  • Headstock

    / ´hed¸stɔk /, Danh từ: bệ đỡ trục quay (máy tiện...), Cơ - Điện tử:...
  • Headstock center

    mũi tâm trước,
  • Headstock centre

    mũi tâm trước,
  • Headstock with gear control (geared headstock)

    ụ trước với hộp tốc độ,
  • Headstocks

    Địa chất: tháp giếng mỏ,
  • Headstone

    Danh từ: bia, mộ chí, đá cuội lớn, đá gốc, đá móng, viên đá xây bắt góc, viên đá xây ở...
  • Headstream

    / ´hed¸stri:m /, danh từ, Đầu nguồn sông,
  • Headstrong

    / ´hed¸strɔη /, Tính từ: bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, Xây...
  • Headtree

    Danh từ: khối gỗ (gắn vào cột cho điện tích đỡ rộng hơn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top