Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headstock

Nghe phát âm

Mục lục

/´hed¸stɔk/

Thông dụng

Danh từ

Bệ đỡ trục quay (máy tiện...)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tập tin:Headstock.jpg

==

Kỹ thuật chung

bệ đỡ
khung đỡ
đầu máy tiện
sliding headstock
đầu máy tiện di động
giàn đỡ
ụ trước
friction headstock
ụ trước khớp ma sát
headstock with gear control (gearedheadstock)
ụ trước với hộp tốc độ
lathe headstock
ụ trước máy tiện
movable headstock
ụ trước di động
sliding headstock
ụ trước di động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top