Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heal

Nghe phát âm

Mục lục

/hi:l/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)
to heal someone of a disease
chữa cho ai khỏi bệnh gì
Hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
to heal a rift
hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
Dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)

Nội động từ

Lành lại (vết thương)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alleviate , ameliorate , attend , bring around , compose , conciliate , convalesce , doctor , dress , fix , free , get well , harmonize , improve , knit , make healthy , make sound , make well , make whole , medicate , meliorate , mend , minister to , patch up , physic , put on feet again , reanimate , rebuild , reconcile , regenerate , rehabilitate , rejuvenate , remedy , renew , renovate , repair , restore , resuscitate , revive , revivify , salve , set , settle , soothe , treat , cicatrize , cure , recover , recuperate

Từ trái nghĩa

verb
harm , hurt , injure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top