Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hear

Nghe phát âm

Mục lục

/hiə/

Thông dụng

Động từ

he doesn't hear well
anh ta nghe không rõ
to hear a lecture
nghe bài thuyết trình
to hear the witnesses
nghe lời khai của những người làm chứng
to hear someone out
nghe ai nói cho đến hết
Nghe theo, chấp nhận, đồng ý
he will not hear of it
hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu
( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)
to hear from somebody
nhận được tin của ai
have you heard of the news?
anh ta đã biết tin đó chưa?
I have never heard of such a thing!
chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!
Xét xử

Cấu trúc từ

hear! hear!
hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
you will hear of this!
rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!
to hear the last of sb/sth
nghe thấy ai/cái gì lần cuối cùng
to hear a pin drop
nghe được tiếng đinh ghim rơi, nghe được tiếng động khẽ nhất
to hear tell of sth
nghe nói về điều gì
to hear reason
nghe lẽ phải
to make one's voice heard
giãi bày ý kiến của mình
Not to hear the end of it
Không dứt được nỗi bận tâm phiền toái

hình thái từ


Chuyên ngành

Toán & tin

nghe

Kỹ thuật chung

nghe

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
apprehend , attend , auscultate , be all ears , become aware , catch , descry , devour , eavesdrop , get * , get an earful , get wind of , give an audience to , give attention , give ears , hark , hearken , heed , listen , make out * , overhear , pick up * , read , strain , take in * , apperceive , ascertain , be advised , be informed , be led to believe , be told of , catch on , determine , discover , find out , gather , get the picture , get wise to , glean , have on good authority , learn , receive , see , tumble * , understand , unearth , find , consider , detect , feel , harken , obey , participate , perceive , permit
phrasal verb
consider , entertain , think of

Từ trái nghĩa

verb
ignore

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hear! hear!

    Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • Hear a pin drop

    Thành Ngữ:, hear a pin drop, như hear
  • Hear balance

    cân bằng nhiệt,
  • Heard

    / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted...
  • Hearder bond

    sự xây câu bằng gạch ngang,
  • Hearer

    / ´hiərə /, danh từ, người nghe, thính giả,
  • Hearing

    bre / ˈhɪərɪŋ /, name / 'hɪrɪŋ /, Danh từ: thính giác, tầm nghe, sự nghe, (pháp lý) phiên điều...
  • Hearing-aid

    Danh từ: thiết bị nhỏ để khuếch đại âm thanh và giúp người điếc nghe được; máy trợ thính,...
  • Hearing Aid Compatible (HAC)

    máy trợ thính (máy nghe cho người điếc) tương thích,
  • Hearing aid

    dụng cụ trợ thính, Y học: máy trợ thính, Kỹ thuật chung: máy nghe,...
  • Hearing aid device

    máy điều chỉnh âm nghe, máy hiệu chỉnh âm nghe,
  • Hearing conservation

    sự bảo toàn thính giác, sự bảo vệ thính giác,
  • Hearing correction

    hiệu chỉnh nghe,
  • Hearing defects

    khuyết tật thính giác,
  • Hearing device

    máy nghe âm thanh,
  • Hearing disability

    sự mất khả năng nghe, sự loạn thính lực, sự mất thính giác,
  • Hearing distance

    khoảng cách nghe thấy,
  • Hearing evoked voltage

    điện áp kích thính giác,
  • Hearing fatigue

    sự mỏi thính giác,
  • Hearing fees

    phí thẩm vấn, phí xét xử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top