Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Heart
Nghe phát âm/hɑ:t/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) tim
Lồng ngực
Trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn
- a kind heart
- lòng tốt
- a hard heart
- lòng nhẫn tâm sắt đá
- a heavy heart
- lòng nặng trĩu đau buồn
- a false heart
- lòng giả dối, lòng phản trắc
- a heart of gold
- tấm lòng vàng
- a heart of stone
- trái tim sắt đá
- to touch (move) someone's heart
- làm mủi lòng ai
- after one's own heart
- hợp với lòng mình, hợp ý mình
- at heart
- tận đáy lòng
- from the bottom of one's heart
- tự đáy lòng
- in one's heart
- trong thâm tâm
- with all one's heart
- hết lòng, với tất cả tâm hồn
- a honey tongue, a heart of gall
- khẩu phật tâm xà
Tình cảm, tình yêu thương
Lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sư hăng hái phấn khởi
Người yêu quí, ngườii thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm)
Giữa, trung tâm
Ruột, lõi, tâm
Điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất
Sự màu mỡ (đất)
(đánh bài), ( số nhiều) "cơ" , ( số ít) lá bài "cơ"
Vật hình tim
Cấu trúc từ
a change of heart
- sự thay đổi thái độ
close to sb's heart
- gắn bó, gần gũi
cross my heart (and hope to die)
- xin th? thật lòng
One's heart bleeds for sb
One's heart goes out to sb
- đau buồn thương xót ai
One's heart sinks
- Chán chường, ngán ngẩm
to take heart at sth
- hăng hái hơn, tin tưởng hơn
to take sth to heart
- suy nghi nhiều về điều gì
to one's heart's content
- tùy thích
to wear one's heart on one's sleeve
- không dấu diếm tình cảm, ruột để ngoài da
to be sick at heart
- đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán
- (nói trại) buồn nôn
to be the heart and soul of
- (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...)
to break someone's heart
- Xem break
by heart
to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart
- làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi
to come (go) home to somebody's heart
to go to somebody's heart
- Làm ai mủi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can
to cry (sob, weep) one's heart out
- khóc lóc thảm thiết
to cut (touch) somebody to the heart
- làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai
to do someone's heart good
- làm ai vui sướng
to devour one's heart
to eat one's heart out
to find in one's heart to do something
- cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ( (thường) phủ định)
to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody
- có cảm tình với ai
to have one's heart in one's boots (shoes)
to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
- sợ hết hồn, sợ chết khiếp
to have one's heart in one's work
- làm việc hăng hái hết lòng
to have something at heart
- thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì
to have the heart to do something
- có đủ can đảm làm gì
- có đủ nhẫn tâm làm gì
not to have a heart to do something
- không nỡ lòng nào làm cái gì
- không đủ can đảm (không dám) làm cái gì
have a heart!
- (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
to have one's heart in the right place
one's heart is (lies) in the right place
- tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý
with heart and hand
- hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm
heart and soul
with all one's heart and soul
- với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha
in the inmost (secret) recesses of the heart
to keep up heart
- giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng
to lay one's heart bare to somebody
- thổ lộ nỗi lòng với ai
to lay something to heart
- để tâm suy nghĩ kỹ cái gì
to lie heavy at someone's heart
to weigh upon somebody's heart
- đè nặng lên lòng ai
to open (uncover, pour out) one's heart to somebody
- thổ lộ tâm tình với ai
searching of heart
- xem searching
to take heart of grace
- lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên
to take the heart out of somebody
to put somebody out of heart
- làm cho ai chán nản thất vọng
Chuyên ngành
Xây dựng
trái tim
Điện lạnh
tím
Kỹ thuật chung
lõi
lõi cáp
ruột cáp
tim
Kinh tế
hình trái tiền mặt
hình trái tim
nhân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affection , benevolence , character , compassion , concern , disposition , feeling , gusto , humanity , inclination , love , nature , palate , pity , relish , response , sensitivity , sentiment , soul , sympathy , temperament , tenderness , understanding , zest , boldness , bravery , dauntlessness , fortitude , gallantry , guts * , mettle , mind , moxie * , nerve , pluck , purpose , resolution , spirit , spunk * , will , basic , bosom , bottom line * , center , coal and ice , core , crux , focal point , focus , gist , hub , kernel , marrow , middle , nitty-gritty * , nub , nucleus , pith , polestar , quick * , quintessence , root , seat , cardiac organ , clock * , ticker , vascular organ , ticker* , breast , braveness , courageousness , doughtiness , fearlessness , gameness , intrepidity , intrepidness , pluckiness , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor , essence , meat , stuff , substance , headquarters , bottom , quick , cardia , conscience , interior
Từ trái nghĩa
noun
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, after one's heart, heart
-
Thành Ngữ:, close to sb's heart, heart
-
Thành Ngữ:, to eat one's heart out, heart
-
Thành Ngữ:, to lay something to heart, heart
-
Thành Ngữ:, to warm the cockles of someone's heart, heart
-
tiếng tim, fetal-heart sound, tiếng tim thai
-
Thành Ngữ:, heart and soul, ith all one's heart and soul
-
Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
-
Thành Ngữ:, to devour one's heart, o eat one's heart out
-
Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots, heart
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Heart's
, -
Heart's ease
như hearts-ease, -
Heart-block
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất Blốc tim Tắc... -
Heart-blood
/ 'hɑ:tblʌd /, Danh từ: máu, huyết, sự sống, sức sống, -
Heart-break
/ ha:t breik /, Danh từ: nỗi đau buồn xé ruột, -
Heart-breaking
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột, a heart-breaking... -
Heart-broken
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ: rất đau buồn, đau khổ, Đau lòng, -
Heart-burning
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: sự ghen tuông, sự ghen tức, sự hằn học,... -
Heart-disease cell
tế bào tim suy, -
Heart-failure
suy tim,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?