Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heart urchin

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Loại nhím biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heart wheel

    bánh cam hình tim, đĩa lệch tâm,
  • Heart wood

    gỗ lõi, gỗ lõi,
  • Heart worm

    giun chỉ dirofilaria immitis,
  • Heartache

    / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa:...
  • Heartbeat

    / ´ha:t¸bi:t /, Danh từ: nhịp đập của tim, (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động,...
  • Heartburn

    / ´ha:t¸bə:n /, Danh từ: (y học) chứng ợ nóng, Y học: chứng ợ nóng...
  • Hearten

    / ha:tn /, Ngoại động từ: ( (thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi, Nội...
  • Heartening

    / ´ha:təniη /, tính từ, cổ vũ, khích lệ, phấn khích, Từ đồng nghĩa: adjective, cheering , hopeful...
  • Hearteningly

    Phó từ: cổ vũ, khích lệ, phấn khích,
  • Heartfelt

    / ´ha:t¸felt /, Tính từ: chân thành, thành tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hearth

    / ha:θ /, Danh từ: nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi,...
  • Hearth-rug

    / ´ha:θ¸rʌg /, danh từ, thảm trải trước lò sưởi,
  • Hearth bottom

    đá tầng, đá gốc, đáy lò,
  • Hearth cake

    bánh ngọt đáy lò,
  • Hearth furnace

    lò đáy bằng,
  • Hearth lining

    lớp lót đáy lò,
  • Hearth ring

    ống dẫn khói,
  • Hearth rug

    thảm trải trước lò sưởi,
  • Hearthrob

    Danh từ: nhịp đập của tim, tình cảm ủy mị; sự xúc cảm, sự say mê, người dễ xúc động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top