Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heat-absorbing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

hấp thụ nhiệt
heat-absorbing capacity
khả năng hấp thụ nhiệt
heat-absorbing capacity
năng suất hấp thụ nhiệt
heat-absorbing face
bề mặt hấp thụ nhiệt
heat-absorbing face
mặt hấp thụ nhiệt
heat-absorbing face [surface]
mặt [bề mặt] hấp thụ nhiệt
heat-absorbing filter
bộ lọc hấp thụ nhiệt
heat-absorbing glass
kính hấp thụ nhiệt
heat-absorbing power
công suất hấp thụ nhiệt
heat-absorbing surface
bề mặt hấp thụ nhiệt
heat-absorbing surface
mặt hấp thụ nhiệt

Xây dựng

hút thu nhiệt, hấp thu nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top