Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heat-insulating

Nghe phát âm

Mục lục

/´hi:tinsju¸leitiη/

Kỹ thuật chung

cách nhiệt
heat insulating material
chất cách nhiệt
heat insulating material
vật liệu cách nhiệt
heat insulating substance
chất cách nhiệt
heat insulating substance
vật liệu cách nhiệt
heat-insulating card board
bìa ép cách nhiệt
heat-insulating concrete
bê tông cách nhiệt
heat-insulating enclosure
kết cấu ngăn cách nhiệt
heat-insulating felt
phớt cách nhiệt
heat-insulating filling
vật liệu cách nhiệt nhồi
heat-insulating glass
kính cách nhiệt
heat-insulating insert
tâm đệm cách nhiệt
heat-insulating jacket
vỏ cách nhiệt (bảo vệ)
heat-insulating material
chất cách nhiệt
heat-insulating material
vật liệu cách nhiệt
heat-insulating plaster
lớp trát cách nhiệt
heat-insulating product
sản phẩm cách nhiệt
heat-insulating protection
sự bảo vệ cách nhiệt
heat-insulating segment
đoạn cách nhiệt
heat-insulating shell
lớp vỏ cách nhiệt
structural heat-insulating concrete
bê tông kết cấu cách nhiệt
giữ nhiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top