Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heat-sensitive

Mục lục

/´hi:t¸sensitiv/

Kỹ thuật chung

nhạy cảm nhiệt
nhạy nhiệt
heat-sensitive material
vật liệu nhạy nhiệt
heat-sensitive paint
sơn nhạy nhiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top