Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heat loss

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sự hao nhiệt

Xây dựng

hao hụt nhiệt
mất mát nhiệt
calculation (ofheat loss)
sự tính toán mất mát nhiệt
stack heat loss
mất mát nhiệt ống khói
ventilation heat loss
mất mát nhiệt do thông gió
mất nhiệt
calculation (ofheat loss)
sự tính toán mất mát nhiệt
stack heat loss
mất mát nhiệt ống khói
ventilation heat loss
mất mát nhiệt do thông gió
sự hao hụt nhiệt

Điện

nhiệt hao phí

Giải thích VN: Sự tiêu hao nhiệt năng do điện trở dây dẫn.

nhiệt thất thoát

Giải thích VN: Sự tiêu hao nhiệt năng do điện trở dây dẫn.

Kỹ thuật chung

giảm nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top