Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heater rod

Nghe phát âm

Vật lý

thanh gia nhiệt
thanh office

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heater system

    hệ thống làm nóng,
  • Heater test

    thí nghiệm bằng lò nung,
  • Heater treater

    máy gia công nhiệt, máy xử lý nhiệt,
  • Heater unit volume

    dung tích của thiết bị sưởi,
  • Heater voltage

    điện áp nung,
  • Heater wire

    dây đốt tìm đèn,
  • Heaterplug indicator

    đèn báo xông máy,
  • Heath

    / hi:θ /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam,
  • Heath-hen

    / ´hi:θ¸hen /, Kinh tế: gà lôi mái,
  • Heath robinson

    Tính từ: (kỹ thuật) phức tạp và chưa hẳn hoạt động tốt,
  • Heathen

    / ´hi:ðən /, Danh từ: người ngoại đạo (đối với người theo đạo do-thái, cơ-đốc hay đạo...
  • Heathendom

    / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • Heathenise

    như heathenize,
  • Heathenish

    / ´hi:ðəniʃ /, tính từ, ngoại đạo, không văn minh; dốt nát,
  • Heathenism

    / ´hi:ðənizəm /, danh từ, tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenry),
  • Heathenize

    / ´hi:ðə¸naiz /, ngoại động từ, làm thành ngoại đạo, nội động từ, trở thành ngoại đạo,
  • Heathenry

    Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism),
  • Heather

    / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ...
  • Heathery

    / ´hiðəri /, tính từ, phủ đầy cây thạch nam,
  • Heathland

    Danh từ: vùng có cây thạch nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top