Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heathen

Nghe phát âm

Mục lục

/´hi:ðən/

Thông dụng

Danh từ

Người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, Cơ-đốc hay đạo Hồi)
the heathen
những người ngoại đạo
Người không văn minh; người dốt nát

Tính từ

Ngoại đạo
Không văn minh; dốt nát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agnostic , atheistic , barbarian , godless , idolatrous , infidel , irreligious , nonbeliever , pagan , profane , skeptic , atheist , ethnic , foreign , gentile , heathenish , paganic , paganish , paynim , uncircumcised , unconverted , unenlightened , unfamiliar

Từ trái nghĩa

adjective
godly , religious

Xem thêm các từ khác

  • Heathendom

    / ´hi:ðəndəm /, danh từ ( (cũng) .heathenry), tà giáo, giới ngoại đạo,
  • Heathenise

    như heathenize,
  • Heathenish

    / ´hi:ðəniʃ /, tính từ, ngoại đạo, không văn minh; dốt nát,
  • Heathenism

    / ´hi:ðənizəm /, danh từ, tà giáo, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenry),
  • Heathenize

    / ´hi:ðə¸naiz /, ngoại động từ, làm thành ngoại đạo, nội động từ, trở thành ngoại đạo,
  • Heathenry

    Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism),
  • Heather

    / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ...
  • Heathery

    / ´hiðəri /, tính từ, phủ đầy cây thạch nam,
  • Heathland

    Danh từ: vùng có cây thạch nam,
  • Heathy

    / ´hi:θi: /, tính từ, có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam,
  • Heating

    / 'hi:tiη /, Danh từ: sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, (kỹ thuật), (vật lý) sự nung;...
  • Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)

    sưởi ấm, quạt gió và điều hòa,
  • Heating-system make up water

    nước bổ sung mạng lưới nhiệt, nước bù mạng lưới nhiệt,
  • Heating-up

    sự nung nóng, sự làm nóng, sự đốt nóng, sự làm nóng, sự nung nóng, sự nung, electric heating-up, sự nung bằng điện
  • Heating-up come-up

    thời gian đun nóng,
  • Heating-up curve

    đường cong nung nóng,
  • Heating-up period

    thời gian hấp (bảo dưỡng bê-tông),
  • Heating-up time

    thời gian nung nóng,
  • Heating-up zone

    vùng đốt nóng sơ bộ,
  • Heating agent

    chất làm nóng, chất tăng nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top