Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heavenliness

/´hevənlinis/

Thông dụng

Danh từ

Xem heavenly


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heavenly

    / 'hevnli /, Tính từ: (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường, (thông tục) tuyệt trần, siêu...
  • Heavenly-minded

    Tính từ: sùng tín, sùng đạo, mộ đạo,
  • Heavenwards

    Phó từ: hướng lên trời ( (cũng) heavenward),
  • Heaver

    / ´hi:və /, Danh từ: người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...), (kỹ thuật) tay đòn,...
  • Heavier-than-air

    / ´heviəðən´ɛə /, tính từ, ( thuộ máy bay) nặng hơn không khí,
  • Heavily

    / ´hevili /, phó từ, nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: adverb,
  • Heavily reinforced

    đặt cốt thép quá nhiều,
  • Heavily travelled highway

    đường có mật độ giao thông cao,
  • Heavily travelled road

    đường có mật độ giao thông cao,
  • Heaviness

    / ´hevinis /, danh từ, sự nặng, sự nặng nề, tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn), tính chất nặng trình trịch,...
  • Heaving

    / ´hi:viη /, Cơ khí & công trình: sự ép thoát, Kỹ thuật chung:...
  • Heaving factor

    hệ số bùng (nền đất), Địa chất: hệ số bùng nền,
  • Heaving line

    dây ném (thừng chão), dây quẳng, dây nhỏ đầu có buộc vật nặng để ném cho người khác bắt,
  • Heaving of soil

    sử đẩy trồi đất, sự đùn đất,
  • Heaving sand

    cát chảy,
  • Heaving shale

    đá phiến trương nở, Địa chất: đá phiến trương nở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top