Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heavy irrigation

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

tưới ngập sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heavy joist

    dầm nặng (dày 50-70mm, rộng 250mm),
  • Heavy layer

    lớp có tỷ trọng nặng, Địa chất: vỉa dày,
  • Heavy lift

    cần trục nặng, hàng nặng, thiết bị nâng hàng nặng, heavy lift charge, phí nhấc hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng...
  • Heavy lift charge

    phí nhấc hàng nặng,
  • Heavy line

    đường đậm, đường nét đậm,
  • Heavy liquid

    chất lỏng nặng, dung dịch nặng, Địa chất: nước nặng, chất lỏng nặng,
  • Heavy liquor filter

    thiết bị lọc xiro đặc,
  • Heavy liquor receiver

    thùng chứa mất,
  • Heavy lorry

    Địa chất: xe tải tải trọng lớn,
  • Heavy loss

    sự thiệt hại nặng,
  • Heavy losses

    tổn thất nhiều, nặng, lớn,
  • Heavy lubricating oil

    dầu bôi trơn, dầu bôi trơn nặng,
  • Heavy maintenance

    sửa chữa lớn, đại tu, đại tu, Địa chất: đại tu, sửa chữa lớn,
  • Heavy manual operations

    Địa chất: công việc thủ công nặng nhọc,
  • Heavy market

    thị trường ứ đọng, thị trong nặng nề (giá đi xuống), thị trường ế ẩm,
  • Heavy media processing plant

    thiết bị phân loại cốt liệu trong thể vẩn nặng,
  • Heavy medium

    Địa chất: môi trường nặng,
  • Heavy mental

    Danh từ: nhạc rốc nhịp nhàng và ồn ào,
  • Heavy metal

    Âm nhạc: một thể loại nhạc rock : âm thanh dày, mạnh, đặc trưng bởi âm rè khuếch đại...
  • Heavy mineral

    khoáng vật nặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top