Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heavy water

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) nước nặng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nước nặng
heavy water reactor
lò phản ứng nước nặng

Kỹ thuật chung

nước nặng (đơteri oxit)

Xem thêm các từ khác

  • Heavy water reactor

    lò phản ứng nước nặng,
  • Heavy weather

    thời tiết bão tố, trời dông bão, trời bão, thời tiết bão tố, Địa chất: thời tiết bão...
  • Heavy weather risk

    rủi ro thời tiết xấu,
  • Heavy weight cargo

    hàng hóa trọng lượng nặng,
  • Heavy weight concrete

    bê tông nặng,
  • Heavy wrecker truck

    xe tải cứu hộ nặng, ô tô tải cứu hộ nặng,
  • Heavy yellow boot

    khóa bánh xe để chống trộm,
  • Heavyweight aggregate

    cốt liệu nặng, cốt liệu nặng,
  • Heavyweight concrete

    bê tông nặng,
  • Heay-liquid process

    Địa chất: phương pháp tuyển trong chất lỏng nặng,
  • Hebdomad

    / ´hebdə¸mæd /, danh từ, tuần lễ, bộ bảy,
  • Hebdomadal

    / heb´dɔmədəl /, Tính từ: hàng tuần, mỗi tuần một lần, hebdomadal council, hội đồng mỗi tuần...
  • Hebe

    Danh từ: (thần thoại,thần học) thần thanh niên, (đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở...
  • Hebeosteotomy

    mở đường mu,
  • Hebephrenia

    / ¸hi:bi´fri:niə /, Danh từ: bệnh thanh xuân (ngây ngô, ảo giác và hành động (như) trẻ con),
  • Hebephreniac

    người bệnh tâm thần phân liệt thể thanh xuân,
  • Hebephrenic

    Tính từ: Y học: người bị bệnh tâm thần phân liệt thể thanh xuân...
  • Hebetate

    / ´hebi¸teit /, ngoại động từ, người ngây dại, làm u mê, làm đần độn, nội động từ, ngây dại, u mê, hoá đần,
  • Hebetic

    tuổi dậy thì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top