Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heavy weather

Mục lục

Giao thông & vận tải

thời tiết bão tố
trời dông bão

Xây dựng

trời bão, thời tiết bão tố

Kỹ thuật chung

Địa chất

thời tiết bão tố

Xem thêm các từ khác

  • Heavy weather risk

    rủi ro thời tiết xấu,
  • Heavy weight cargo

    hàng hóa trọng lượng nặng,
  • Heavy weight concrete

    bê tông nặng,
  • Heavy wrecker truck

    xe tải cứu hộ nặng, ô tô tải cứu hộ nặng,
  • Heavy yellow boot

    khóa bánh xe để chống trộm,
  • Heavyweight aggregate

    cốt liệu nặng, cốt liệu nặng,
  • Heavyweight concrete

    bê tông nặng,
  • Heay-liquid process

    Địa chất: phương pháp tuyển trong chất lỏng nặng,
  • Hebdomad

    / ´hebdə¸mæd /, danh từ, tuần lễ, bộ bảy,
  • Hebdomadal

    / heb´dɔmədəl /, Tính từ: hàng tuần, mỗi tuần một lần, hebdomadal council, hội đồng mỗi tuần...
  • Hebe

    Danh từ: (thần thoại,thần học) thần thanh niên, (đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở...
  • Hebeosteotomy

    mở đường mu,
  • Hebephrenia

    / ¸hi:bi´fri:niə /, Danh từ: bệnh thanh xuân (ngây ngô, ảo giác và hành động (như) trẻ con),
  • Hebephreniac

    người bệnh tâm thần phân liệt thể thanh xuân,
  • Hebephrenic

    Tính từ: Y học: người bị bệnh tâm thần phân liệt thể thanh xuân...
  • Hebetate

    / ´hebi¸teit /, ngoại động từ, người ngây dại, làm u mê, làm đần độn, nội động từ, ngây dại, u mê, hoá đần,
  • Hebetic

    tuổi dậy thì,
  • Hebetic cough

    ho tuổi dậy thì,
  • Hebetomy

    mở đường mu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top