Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hectoliter

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác hectolitre

Như hectolitre

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hectolitre

    Danh từ: hectolit,
  • Hectometer

    / ´hektou¸mi:tə /, Danh từ: hectomet, Xây dựng: héc-tô-mét (100 mét),...
  • Hectometre

    / ´hektou¸mi:tə /, như hectometer, Kinh tế: hectomet,
  • Hector

    / ´hektə /, Danh từ: kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp, kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm...
  • Hectowatt

    / ´hektou¸wɔt /, Danh từ: (điện học) hectooat, Xây dựng: héc-tô-watt...
  • Heddle

    / hedl /, Danh từ: dây go (khung cửi),
  • Heddles

    Danh từ số nhiều: (ngành dệt) dây go (ở khung cửi),
  • Hedge

    / hedʤ /, Danh từ: hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật),...
  • Hedge-hop

    / ´hedʒ¸hɔp /, nội động từ, (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại,
  • Hedge-hopper

    Danh từ: (hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất,
  • Hedge-marriage

    Danh từ: Đám cưới bí mật; đám cưới lén lút,
  • Hedge-priest

    Danh từ: thầy tu dốt nát,
  • Hedge-school

    Danh từ: trường cho trẻ em nhà giàu, trường học ngoài trời,
  • Hedge-sparrow

    Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • Hedge against inflation

    sự mua bán đối xung để phòng lạm phát,
  • Hedge clause

    điều khoản bảo vệ, điều khoản mua đi bán lại để đảm bảo trị giá, điều khoản tự bảo hiểm,
  • Hedge cutting

    sự cắt hàng rào,
  • Hedge defense

    Danh từ: (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim",
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top