Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hedge fund

Mục lục

Kinh tế

hội đầu tư
hội đầu tư (chủ yếu là mua bán đầu cơ)
quỹ đầu tư hợp tác
Quỹ đầu bảo hộ
Hedge fund là loại quỹ đầu tư có tính đại chúng thấp và không bị quản chế quá chặt. Khái niệm "Hedge Fund" không nhằm ám chỉ tới một loại pháp nhân riêng biệt của thị trường vốn, mà chỉ là cách người ta gọi nhằm phân biệt các quỹ ít bị quản chế chặt chẽ (do các điều luật nới lỏng hơn). Thường các quỹ loại này chỉ giao dịch với một số lượng hạn chế các nhà đầu tư vào quỹ, vì thế thường mỗi nhà đầu tư phải bỏ ra những khoản tiền đầu tư rất lớn đóng theo phương thức "gọi vốn không đại chúng" (private placement). Ngược với các quỹ Hedge Fund là các quỹ có tính đại chúng cao, phần đông dân cư đều có thể tham gia đầu tư và thường được xếp vào nhóm các Quỹ hỗ tương (Mutual Funds).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hedge garlic

    Danh từ:,
  • Hedge hog

    cuốc [tàu cuốc],
  • Hedge purchase

    sự mua rào, sự mua vào,
  • Hedge saw

    cái cưa tay, cưa (kiểu) cung,
  • Hedge tender

    đấu thầu được tự bảo hiểm,
  • Hedged

    ,
  • Hedgehog

    / ´hedʒhɔg /, Danh từ: (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn...
  • Hedgehog crystal

    kết thểaxit uric,
  • Hedgehop

    bay là là mặt đất,
  • Hedger

    Danh từ: người làm hàng rào, người sửa giậu, người làm nghiệp vụ (đầu cơ) tự bảo hiểm,...
  • Hedger sale

    sự bán rào,
  • Hedger selling

    sự bán để giữ giá trị hàng hóa kỳ hạn,
  • Hedgerow

    / ´hedʒ¸rou /, Danh từ: hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào),
  • Hedges

    ,
  • Hedging

    / ´hedʒiη /, Kinh tế: nghiệp vụ đối xứng, nghiệp vụ mua bán đắp bờ, nghiệp vụ mua bán rào,...
  • Hedging against inflation

    tự bảo hiểm chống lạm phát,
  • Hedging contract

    hợp đồng mua bán đặt rào, hợp đồng mua bán rào,
  • Hedging for the settlement

    sự mua bán rào kỳ hạn (chứng khoán), sự tài khoán kỳ hạn (chứng khoán),
  • Hedging operation

    nghiệp vụ mua bán đặt rào, nghiệp vụ mua bán rào,
  • Hedging transaction

    giao dịch đặt rào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top