Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heedlessness

Nghe phát âm

Mục lục

/´hi:dlisnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự không chú ý, sự lơ là

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carelessness , thoughtlessness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heel

    / hi:l /, Danh từ: gót chân, gót móng (ngựa...); ( số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày,...
  • Heel-and-toe

    / ´hi:lən´tou /, tính từ, phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân, heel-and-toe walking, cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn...
  • Heel-knee test

    thử nghiệm gót chân - khớp gối,
  • Heel-piece

    Danh từ: miếng da gót (giày), gót giày,
  • Heel-tap

    thử nghiệm đập gót chân,
  • Heel-type water intake

    công trình lấy nước có kè,
  • Heel and toe

    Danh từ: thủ thuật thay đổi số trong lái xe (một chân để cả lên phanh và chân ga để điều...
  • Heel baseplate

    bản đệm thép gót ghi,
  • Heel block

    cụm gót lưỡi ghi,
  • Heel bone

    xương gót,
  • Heel chair

    đế đỡ gót ghi,
  • Heel dolly

    cái đe dạng gối,
  • Heel effect

    sự phân phối không đồng đểu trong chùm tia x theo hướng song song với trục ống nối cathode với anode,
  • Heel in

    Ngoại động từ: trồng tạm thời trước khi trồng chính thức để cho mọc,
  • Heel of a rafter

    chân xà mái nghiêng,
  • Heel of blade

    đế lưỡi (ở xe san đất),
  • Heel of dam

    chân đập,
  • Heel of switch

    gót lưỡi ghi,
  • Heel of the frog

    cuối tâm ghi, cuối tâm phân chẽ,
  • Heel piece

    cái cựa (của rơle),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top