Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heeled

Nghe phát âm

Mục lục

/hi:ld/

Thông dụng

Tính từ
Có gót
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mang súng lục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heeled water plane

    mặt nổi khi nghiêng,
  • Heeler

    gạch [chân vòm, Danh từ: thợ đóng gót giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay sai đắc lực của một tay...
  • Heeling

    / ´hi:liη /, Kỹ thuật chung: độ chao, độ nghiêng, sự chuyển hướng, sự nghiêng, allowable heeling,...
  • Heeling angle

    góc nghiêng, góc nghiêng,
  • Heeling deviation

    sự lệch nghiêng (tàu thủy), độ lệch góc,
  • Heeling moment

    mômen nghiêng (trong đóng tàu),
  • Heeling tank

    hầm thăng bằng (trên tàu),
  • Heelpiece

    / ´hi:l¸pi:s /, Xây dựng: guốc, Kỹ thuật chung: đế, gót,
  • Heels

    ,
  • Heeltap

    / ´hi:l¸tæp /, Danh từ: miếng da gót (giày), chút rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống), no...
  • Hefner candle

    nến hefner,
  • Hefner lamp

    đèn hefner,
  • Heft

    / heft /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc...
  • Hefted

    ,
  • Heftily-built

    Tính từ: có thân hình lực lưỡng,
  • Hefting

    sức đẩy,
  • Hefty

    / ´hefti /, Tính từ: lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nặng, Từ...
  • Hefty discount

    sự giảm giá khủng khiếp,
  • Hegar, needle holder

    kẹp kim hegar,
  • Hegar-Mayo needle holder, s/steel, 200 m

    kẹp mang kim hagar-mayo, 200 mm, 6 , thép không gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top