Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heiress

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɛəris/

Thông dụng

Danh từ

Người thừa kế (nữ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heirless

    / ´ɛərlis /, tính từ, không có người thừa kế, không có người thừa tự,
  • Heirloom

    / ´ɛə¸lu:m /, Danh từ: vật gia truyền, của gia truyền, Động sản truyền lại (cùng với bất...
  • Heirship

    / ´ɛəʃip /, danh từ, tư cách thừa kế; quyền thừa kế,
  • Heisenberg theory

    lý thuyết heisenberg,
  • Heisenberg uncertainty principle

    nguyên lý bất định heisenberg,
  • Heist

    / haist /, Danh từ: sự trộm cắp, Ngoại động từ: trộm cắp,
  • Heister valve

    van heister, van xoắn heister,
  • Hejira

    như hegira,
  • Helcoid

    dạng loét,
  • Helcology

    mônhọc về loét,
  • Helcoma

    loét giác mạc,
  • Helcoplasty

    (thủ thuật) tạo hình loét,
  • Helcosis

    / hel´kousis /, Y học: sự tạo loét,
  • Held

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied...
  • Held covered

    tạm cho nhận bảo hiểm, tạm cho phụ trách,
  • Held luggage

    vật cầm thế,
  • Held up goods

    hàng chờ, hàng đọng lại,
  • Heldentenor

    Danh từ: giọng nam cao phù hợp với những vai anh hùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top