Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helianthin

Y học

helianthin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Helianthus

    / ¸hi:li´ænθəs /, Danh từ: (thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý,
  • Heliarc welding

    hàn hồ quang heli,
  • Heliation

    điều trị bằng ánh nắng,
  • Heliax

    bộ nối tín hiệu trung gian (sử dụng trong kỹ thuật điện),
  • Heliborne

    Tính từ: Được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng, heliborne troops, quân được chuyển vận bằng...
  • Helical

    / ´helikl /, Tính từ: xoắn ốc, (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc, Toán...
  • Helical-blade stirrer

    máy trộn kiểu cánh xoắn,
  • Helical-fin section

    phần xoắn trong ống xử lý chất lỏng,
  • Helical antenna

    dây trời hình xoắn ốc, ăng ten xoắn, ăng ten hình xoắn ốc, ăng ten lò xo,
  • Helical auger

    khoan xoắn,
  • Helical axle

    trục đường xoắn ốc,
  • Helical bevel gear

    bánh răng côn xoắn, Địa chất: bánh răng côn xoắn,
  • Helical binding

    cốt thép xoắn ốc,
  • Helical broach

    dao chuốt xoắn,
  • Helical broaching

    sự chuốt xoắn ốc, sự doa xoắn ốc, vùng chuốt xoáy ốc,
  • Helical cage

    lồng cốt thép xoắn ốc,
  • Helical clamp

    cái kẹp (kiểu) vít kẹp,
  • Helical coil

    dàn ống kiểu xoắn ốc,
  • Helical compression spring

    lò xo nén xoắn ốc,
  • Helical conveyer

    băng tải guồng xoắn, Địa chất: máy tải xoắn ốc, mảng xoắn, vít xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top