Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helicoid

Nghe phát âm

Mục lục

/´helikɔid/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) mặt đinh ốc

Tính từ

Cách viết khác helicoidal

(thuộc) mặt đinh ốc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

mặt xoắn

Kỹ thuật chung

đường xoắn
mặt đinh ốc
oblique helicoid
mặt đinh ốc xiên
pseudospherical helicoid
mặt đinh ốc giả cầu
mặt xoắn ốc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top