Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helicopter

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈhɛlɪˌkɒptər , ˈhilɪˌkɒptər/

Thông dụng

Danh từ

Máy bay lên thẳng, máy bay trực thăng

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
autogiro , chopper , copter , eggbeater , whirlybird , aircraft , gyro

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top