Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heliograph

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈhiliəˌgræf , ˈhiliəˌgrɑf/

Thông dụng

Danh từ

Máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ( (cũng) helio)
Máy ghi mặt trời
Bản khắc bằng ánh sáng mặt trời

Chuyên ngành

Điện lạnh

mặt trời ký
thái dương ký

Kỹ thuật chung

nhật xạ ký
máy quang báo

Giải thích EN: An instrument that reflects sunlight to a remote station; used especially in signaling and surveying..Giải thích VN: Một thiết bị phản chiếu ánh nắng mặt trời tới một trạm điều khiển từ xa; đặc biệt hay được sử dụng trong lĩnh vực truyền tín hiệu và khảo sát.


Xem thêm các từ khác

  • Heliographic

    / ¸hi:liou´græfik /, tính từ, thuộc thuật truyền tin bằng quang báo, thuộc mặt trời,
  • Heliographic paper

    giấy in phơi (bản vẽ), giấy in xanh,
  • Heliography

    / ¸hi:li´ɔgrəfi /, danh từ, thuật truyền tin quang báo, thuật ghi mặt trời, thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời,
  • Heliolatrous

    / ¸hi:li´ɔlətrəs /, tính từ, thuộc sự thờ mặt trời,
  • Heliolatry

    / ¸hi:li´ɔlətri /, danh từ, sự thờ mặt trời,
  • Heliolithic

    Tính từ: liên quan đến thờ mặt trời và dựng tượng đá,
  • Heliometer

    / ¸hi:li´ɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo mặt trời,
  • Heliometers

    nhiệt kế,
  • Heliometric

    / ¸hi:liou´metrik /, tính từ,
  • Heliopathia

    rối loạn do ánh nắng,
  • Heliophilous

    Tính từ: (thực vật học) ưa nắng,
  • Heliophobia

    (chứng) sợ ánh nắng,
  • Heliophobic

    Tính từ: (thực vật học) kỵ nắng,
  • Heliophyte

    / ´hi:liou¸fait /, danh từ, cây ưa nắng,
  • Helioscope

    / ´hi:liə¸skoup /, danh từ, kính soi mặt trời,
  • Heliosensitivity

    cảm thụ ánh nắng, cảm thụ ánh sáng mặt trời,
  • Heliosis

    cảmnắng liệu pháp ánh nắng, liệu trình tắm nắng,
  • Heliostat

    / ´hi:liou¸stat /, Danh từ: kính định nhật, Kỹ thuật chung: kính định...
  • Heliotaxis

    / ¸hi:liou´tæksis /, danh từ, sự phản ứng của tế bào đối với kích thích của ánh sáng,
  • Heliotherapy

    / ´hi:liou¸θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng ánh sáng, nhật quang liệu pháp, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top