Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helipad

Nghe phát âm

Mục lục

/´heli¸pæd/

Thông dụng

Danh từ

Heliport

Chuyên ngành

Xây dựng

đường băng lên thẳng

Giải thích EN: An area for the launching and landing of helicopters in a heliport.Giải thích VN: Khu vực cất cánh và hạ cánh của trực thăng ở sân bay máy bay lên thẳng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top