Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heller

Nghe phát âm

Mục lục

/´helə/

Thông dụng

Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

Người ồn ào
Người liều lĩnh khinh suất

Chuyên ngành

Kinh tế

người liều lĩnh, khinh suất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hellgrammite

    Danh từ: loại ấu trùng sống dưới nước ở bắc mỹ dùng làm mồi câu,
  • Hellhole

    / ´hel¸houl /, danh từ, Đáy của địa ngục, (thông tục) nơi tận cùng của nghèo khổ, dơ dáy, xấu xa,
  • Hellhound

    / ´hel¸haund /, danh từ, người tàn ác, hung dữ,
  • Hellinize

    Động từ: hy lạp hoá,
  • Hellion

    / 'heljən /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục): người khó chịu; người hay quấy rầy, Đứa...
  • Hellish

    / 'heliʃ /, Tính từ: (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ, khủng khiếp; ghê...
  • Hellishly

    Phó từ: tồi tệ, rất, cực kỳ, to behave hellisly towards sb, cư xử tệ đối với ai, this program...
  • Hellishness

    / ´heliʃnis /, danh từ, sự tối tăm khủng khiếp như địa ngục, tính độc ác xấu xa như ma quỷ,
  • Hellkite

    Danh từ: người độc ác, người tàn bạo (như) quỷ dữ,
  • Hello

     , ... ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   
  • Helluva

    / ´heləvə /,
  • Helm

    / helm /, Danh từ: Đám mây tụ trên đỉnh núi lúc giông bão ( (cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Helm damage

    sự hỏng bánh lái,
  • Helm indicator

    bộ chỉ góc tấm lái,
  • Helm pintle

    chốt bánh lái,
  • Helm port

    ống tay lái,
  • Helm roof

    mái có bốn mặt dốc,
  • Helmet

    / ˈhɛlmɪt /, Danh từ: mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp,...
  • Helmet connector or helmet lug

    đai ốc bắt cọc ắcqui,
  • Helmet crew

    đội cứu nạ, đội cấp cứu, Địa chất: đội cấp cứu mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top