Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hello

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Xin chào
Hello Rung!
Xin chào, Rung!
Hellowhat’s going on here?
Xin chào, có chuyện gì xảy ra ở đây vậy?

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

thán từ
greetings , welcome , how are you , good morning , good day , bonjour , buenos dias , buenas noches , shalom , hey , hi , howdy , howdy-do , hi-ya , what's up , what's happening , how goes it

Từ trái nghĩa

thán từ
goodbye , byebye , adios

 


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top