Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helmet

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈhɛlmɪt/

Thông dụng

Danh từ

Mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
Mũ cát
(kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp

Chuyên ngành

Xây dựng

nắp chụp
mũ cát

Điện

mũ cứng

Kỹ thuật chung

mặt nạ
mũ an toàn
industrial safety helmet
mũ an toàn công nghiệp
mũ bảo hiểm
mũ bảo hộ

Giải thích EN: 1. a protective headgear having a plastic or glass faceplate; used to protect a person while performing tasks such as arc welding.a protective headgear having a plastic or glass faceplate; used to protect a person while performing tasks such as arc welding.2. the hollow round headpiece on a deep-sea diving suit; attaches to the breastplate of the suit and is supplied with air through a hose.the hollow round headpiece on a deep-sea diving suit; attaches to the breastplate of the suit and is supplied with air through a hose..

Giải thích VN: Là một chiếc mũ lưỡi trai bảo vệ làm bằng nhựa hoặc sắt dát mỏng; được sử dụng để bảo vệ một người khi làm việc như hàn bằng cung lửa điện. 2 mũ có những đệm khí xung quanh trong bộ đồ lặn; nối với ống cấp khí.

mũ bảo vệ
mũ cọc
mũ phòng hộ
mũ sắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
armor , busby , crash helmet , hard hat , hat , head protector , kepi , safety helmet , shako , basinet , burgonet , casque , crest , galea , headpiece , heaume , morion , salade , sallet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top