Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helminthic

Nghe phát âm

Mục lục

/hel´minθik/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) giun sán
Tẩy giun sán; trừ giun sán
Danh từ
(y học) thuốc giun sán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Helminthic disease

    bệnh giun,
  • Helminthicide

    diệt giun,
  • Helminthism

    bệnh giun sán,
  • Helminthoid

    dạng giun,
  • Helminthology

    / helmin´θɔlədʒi /, danh từ, khoa học về giun sán,
  • Helminthoma

    u giu,
  • Helminthophobia

    ám ảnh sợ mắc bệnh giun sán,
  • Helminthous

    (thuộc, bị, mắc bệnh) giun,
  • Helmsman

    / ´helmzmən /, Danh từ: người lái tàu thuỷ, Kỹ thuật chung: người...
  • Helmsman's position

    vị trí của thuỷ thủ lái,
  • Helmswoman

    nữ lái tàu, nữ lái thuyền,
  • Heloma

    vết chai (ở chân, tay),
  • Helosis

    tình trạng bị chai (chân, tay),
  • Helot

    / ´helət /, Danh từ: người nô lệ thành xpác-tơ (cổ hy-lạp), người nô lệ,
  • Helotomeia

    (thủ thuật) cắt chai,
  • Helotomy

    thủ thuật cắt chai,
  • Helotry

    / ´helətri /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude...
  • Help

    / 'help /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần...
  • Help area

    vùng trợ giúp,
  • Help desk

    nhân viên trợ giúp, nhiên viên hỗ trợ, hệ hỗ trợ, hệ trợ giúp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top