Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helot

Nghe phát âm

Mục lục

/´helət/

Thông dụng

Danh từ

Người nô lệ thành Xpác-tơ (cổ Hy-lạp)
Người nô lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Helotomeia

    (thủ thuật) cắt chai,
  • Helotomy

    thủ thuật cắt chai,
  • Helotry

    / ´helətri /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , serfdom , servileness , servility , servitude...
  • Help

    / 'help /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần...
  • Help area

    vùng trợ giúp,
  • Help desk

    nhân viên trợ giúp, nhiên viên hỗ trợ, hệ hỗ trợ, hệ trợ giúp,
  • Help display

    hiển thị trợ giúp, màn hình trợ giúp,
  • Help file

    tệp hướng dẫn, tệp trợ giúp,
  • Help function

    chức năng hướng dẫn, chức năng trợ giúp, hàm hướng dẫn, hàm trợ giúp,
  • Help index

    chỉ số giúp,
  • Help menu

    lệnh đơn trợ giúp, thực đơn hướng dẫn, trình đơn trợ giúp,
  • Help message

    thông báo trợ giúp,
  • Help program

    chương trình trợ giúp,
  • Help screen

    màn hình chỉ dẫn, màn hình hướng dẫn, màn hình trợ giúp,
  • Helped

    ,
  • Helper

    / ´helpə /, Danh từ: người giúp đỡ, người hỗ trợ, người giúp việc, Ô...
  • Helper locomotive

    đầu máy đẩy,
  • Helper post

    Địa chất: cột chống phụ,
  • Helper spring

    lò xo tăng cường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top