Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helve

Nghe phát âm

Mục lục

/helv/

Thông dụng

Danh từ

Cán (rìu, búa)
to throw the helve after the hatchet

Xem hatchet

Ngoại động từ

Tra cán (vào rìu, búa...)

Chuyên ngành

Xây dựng

chuôi, cán,tra cán (rìu, búa) mép, rìa, viền, biên, gọt rìa, khâu mép

Cơ - Điện tử

Cán, chuôi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top