Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hematite

Nghe phát âm

Mục lục

/'hemətait/

Thông dụng

Cách viết khác haematite

Như haematite

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quặng sắt đỏ

Địa chất

hematit (quặng sắt đỏ)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top