Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hemotympanum

Y học

xuất huyết hòm nhĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hemovolumetry

    huyết thể tích kế,
  • Hemoxometer

    ôxi huyết kế,
  • Hemozoin

    hemozoin,
  • Hemozoon

    vi sinh vật sống trong máu, ký sinh trùng máu,
  • Hemp

    / hemp /, Danh từ: (thực vật học) cây gai dầu, sợi gai dầu, (đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt...
  • Hemp boiled oil

    dầu gai,
  • Hemp cord

    thừng đay, dây gai (độn),
  • Hemp lashing

    buộc bằng sợi gai,
  • Hemp nettle

    cây thuộc họ bạc hà (ở châu phi),
  • Hemp packing

    sự bít kín bằng sợi gai, đóng gói bằng dây gai, gói hàng bằng dây gai, Địa chất: sự nhét...
  • Hemp rope

    thừng đay, dây đay, dây thừng bằng gai dầu, thừng đẩy, dây thừng, Địa chất: sợi dây gai,...
  • Hemp sack

    bao tải bằng gai dầu,
  • Hemp thread

    sợi gai dầu,
  • Hempel distillation

    phương pháp chưng cất hempel,
  • Hempel gas burette

    buret khí hempel,
  • Hempen

    / ´hempən /, Tính từ: làm bằng sợi gai dầu, như sợi gai dầu,
  • Hempseed oil

    dầu hạt gai,
  • Hemstitch

    / ´hem¸stitʃ /, Ngoại động từ: trang trí bằng giua, Danh từ: mũi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top